クライアント・サーバーモデル
クライアントサーバーモデル
☆ Danh từ
Client-server model

クライアント・サーバーモデル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クライアント・サーバーモデル
クライアント クライアント
khách hàng
FTPクライアント FTPクライアント
FTP client
非クライアント ひクライアント
không phải khách
Webクライアント Webクライアント
máy khách web
ファット・クライアント ファット・クライアント
một thiết lập máy tính mà máy chủ không phụ thuộc vào các ứng dụng hoặc các chương trình của máy tính
クライアントスクリプト クライアント・スクリプト
kịch bản máy khách
ニュースクライアント ニュース・クライアント
máy khách
パッシブクライアント パッシブ・クライアント
khách hàng thụ động