クライシス
☆ Danh từ
Sự khủng hoảng; khủng hoảng
アイデンティティ・クライシス
Khủng hoảng đồng nhất
ペーパー・クライシス
Khủng hoảng giấy .

Từ đồng nghĩa của クライシス
noun
クライシス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クライシス
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
identity crisis
ミドルエージクライシス ミドルエージ・クライシス
mid-life crisis
クライシスマネージメント クライシス・マネージメント
crisis management