クライマックス
☆ Danh từ
Đỉnh cao; đỉnh điểm
クライマックス
に
持
っていく
Chờ tại đỉnh cao
その
劇
の
クライマックス
に
私
たちは
驚愕
した
Lúc đỉnh điểm của vở kịch, chúng tôi đã bị sốc
不満足
な
クライマックス
Đỉnh cao không thỏa mãn .

Từ đồng nghĩa của クライマックス
noun
クライマックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クライマックス

Không có dữ liệu