クラシカル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cổ điển; phong cách cổ điển; mẫu mực
クラシカル
な
建築
Kiến trúc cổ điển .

Từ đồng nghĩa của クラシカル
adjective
クラシカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラシカル

Không có dữ liệu