クラシック
クラッシック クラッシク クラシック
☆ Tính từ đuôi な
Cổ điển
クラシック音楽
を
愛好
する
Thích nhạc cổ điển
クラシック音楽
は
僕
の
好
みじゃない。
Nhạc cổ điển không phải là tách trà của tôi.
クラシック音楽
が
好
きな
者
もいれば、
ポップス
が
好
きな
者
もいる。
Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác thích nhạc đại chúng.
☆ Danh từ
Nhạc cổ điển
クラシック音楽
を
愛好
する
Thích nhạc cổ điển
クラシック音楽
は
僕
の
好
みじゃない。
Nhạc cổ điển không phải là tách trà của tôi.
クラシック音楽
が
好
きな
者
もいれば、
ポップス
が
好
きな
者
もいる。
Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác thích nhạc đại chúng.
Nhạc cổ điển
クラシック音楽
を
愛好
する
Thích nhạc cổ điển
クラシック音楽
は
僕
の
好
みじゃない。
Nhạc cổ điển không phải là tách trà của tôi.
クラシック音楽
が
好
きな
者
もいれば、
ポップス
が
好
きな
者
もいる。
Một số người thích nhạc cổ điển, trong khi những người khác thích nhạc đại chúng.

Từ đồng nghĩa của クラシック
noun
Từ trái nghĩa của クラシック
クラシック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラシック
クラシックASP クラシックASP
kịch bản kích hoạt phía server đầu tiên của microsoft cho trang web động
クラシックパンツ クラシック・パンツ
khăn quấn quanh thắt lưng; khố
クラシックライフ クラシック・ライフ
classic life
クラシックカー クラシック・カー
classic car
クラシックギター クラシック・ギター
classic guitar
クラシックレース クラシック・レース
classic races
クラシック音楽 クラシックおんがく クラッシックおんがく
âm nhạc cổ điển