Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クラスター クラスタ クラスター
cụm, ổ
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
代数 だいすう
đại số
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代数的数 だいすーてきすー
số đại số
代数関数 だいすうかんすう
hàm đại số
クラスター分析 クラスターぶんせき
sự phân tích bó
クラスター爆弾 クラスターばくだん
bom bó