クラッカー
クラッカ
☆ Danh từ
Bánh quy giòn; bánh quy
お
茶
の
時間
に、
クラッカー
と
チーズ
を
一緒
に
食
べるのが
好
きです。
Tôi thích ăn bánh quy giòn với phô mai vào giờ trà.
Pháo giấy
お
正月
には、
クラッカー
を
鳴
らしてお
祝
いをします。
Vào dịp Tết, chúng tôi sẽ nổ pháo giấy để chúc mừng.
Tin tặc; người bẻ khóa
クラッカー
は
コンピューターシステム
に
不正アクセス
することがあります。
Tin tặc có thể truy cập trái phép vào hệ thống máy tính.

Từ đồng nghĩa của クラッカー
noun
クラッカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラッカー
ソーダクラッカー ソーダ・クラッカー
bánh quy soda