クラッシュ
クラッシュ
Sự hỏng chương trình
Bị sự cố
Sự cố chương trình
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hỏng hóc; hỏng hóc; hỏng
ハードディスク
の
クラッシュ
Hỏng ổ cứng
コンピュータ
が1
時間
に3
回
も
クラッシュ
した
Máy vi tính của tôi bị hỏng 3 lần trong một tiếng đồng hồ
Tai nạn đâm xe; tai đâm nhau; va quệt; hỏng
ハードディスク
の
クラッシュ
Hỏng ổ cứng
コンピュータ
が1
時間
に3
回
も
クラッシュ
した
Máy vi tính của tôi bị hỏng 3 lần trong một tiếng đồng hồ
ヘッド・クラッシュ
Tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau) .

Từ đồng nghĩa của クラッシュ
noun
Bảng chia động từ của クラッシュ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クラッシュする |
Quá khứ (た) | クラッシュした |
Phủ định (未然) | クラッシュしない |
Lịch sự (丁寧) | クラッシュします |
te (て) | クラッシュして |
Khả năng (可能) | クラッシュできる |
Thụ động (受身) | クラッシュされる |
Sai khiến (使役) | クラッシュさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クラッシュすられる |
Điều kiện (条件) | クラッシュすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クラッシュしろ |
Ý chí (意向) | クラッシュしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クラッシュするな |
クラッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラッシュ
ヘッドクラッシュ ヘッド・クラッシュ
đầu từ chạm đĩa
システムクラッシュ システム・クラッシュ
phá hủy hệ thống
クラッシュシンドローム クラッシュ・シンドローム
crush syndrome
クラッシュ回復 クラッシュかいふく
phục hồi khi đổ vỡ
クラッシュ症候群 クラッシュしょうこうぐん
hội chứng lòng