クラッチバッグ
クラッチ・バッグ
☆ Danh từ
Ví dạ hội; ví cầm tay
パーティー
に
行
くときは、
クラッチバッグ
が
便利
です。
Khi đi dự tiệc, ví dạ hội rất tiện lợi.

クラッチバッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラッチバッグ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu