クラフト丸筒
クラフトまるつつ
☆ Danh từ
Cylinder kraft
クラフト丸筒 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu クラフト丸筒
クラフト丸筒
クラフトまるつつ
Cylinder kraft
クラフト丸筒
クラフトまるつつ
Cylinder kraft
Các từ liên quan tới クラフト丸筒
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
クラフト紙 クラフトし クラフトかみ
loại giấy rất chắc (dùng làm bao đựng xi măng, phân bón....)
thủ công
クラフト雑貨 クラフトざっか
đồ thủ công
クラフト用品 クラフトようひん
đồ thủ công
クラフトビール クラフト・ビール
bia microbrew, bia thủ công
インテリアクラフト インテリア・クラフト
interior craft
クラフトデザイン クラフト・デザイン
craft design