Các từ liên quan tới クラフト粘着テープ
粘着テープ ねんちゃくテープ
băng dính
ポリイミド粘着テープ ポリイミドねんちゃくテープ
băng dính polyimide
クラフトテープ クラフト・テープ クラフトテープ
washi tape, Japanese masking tape, craft paper-backed tape
粘着クリーナー用テープ ねんちゃくクリーナーようテープ
băng keo cho cây lăn bụi, miếng dính cho cây lăn bụi
粘着テープ付メジャー ねんちゃくテープつきメジャー
thước dán
包装用粘着テープ ほうそうようねんちゃくテープ
băng dính đóng gói
ラボ用テープ/粘着シート ラボようテープ/ねんちゃくシート
hộp đèn
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính