クランクシャフト
☆ Danh từ
Trục khuỷu
エンジン
の
性能
を
高
めるために
新
しい
クランクシャフト
を
取
り
付
けました。
Tôi đã lắp trục khuỷu mới để cải thiện hiệu suất của động cơ.

クランクシャフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クランクシャフト

Không có dữ liệu