Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリアリング
クリアリングハウス クリアリング・ハウス
phòng thanh toán bù trừ
日本証券クリアリング機構 にっぽんしょーけんクリアリングきこー
công ty thanh toán bù trừ chứng khoán nhật bản
クリアリングハウス クリアリング・ハウス
phòng thanh toán bù trừ
日本証券クリアリング機構 にっぽんしょーけんクリアリングきこー
công ty thanh toán bù trừ chứng khoán nhật bản