クリスタル
☆ Danh từ
Pha lê
壊
れやすい
クリスタル
の
花瓶
Bình hoa pha lê dễ vỡ
クリスタル
の
装飾
Đồ trang sức bằng pha lê
クリスタル・ガラス製品
Sản phẩm pha lê
Tinh thể
Tinh thông.

Từ đồng nghĩa của クリスタル
noun
クリスタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリスタル
クリスタルマイクロフォン クリスタルマイクロホン クリスタル・マイクロフォン クリスタル・マイクロホン
crystal microphone