Kết quả tra cứu クリスチャン
クリスチャン
☆ Danh từ
◆ Người theo đạo Thiên chúa; tín đồ Thiên chúa giáo
クリスチャンカトリック教会
Nhà thờ đạo công giáo của tín đồ thiên chúa giáo
(
人
)を
クリスチャンネーム
で
呼
ぶ
Gọi (ai) bằng tên theo đạo Thiên Chúa
人食
いと
クリスチャン
Người theo đạo Thiên chúa và tục ăn thịt người .

Đăng nhập để xem giải thích