Các từ liên quan tới クリスピー・クリーム・ドーナツ
クリスピー クリスピー
giòn
ドーナツ ドーナッツ ドーナツ
bánh có lạc; bánh có đậu.
ドーナツ形 ドーナツがた
hình vòng xuyến
ドーナツ状 ドーナツじょう
hình vòng xuyến
クリーム クリーム
kem
ファッションドーナツ ファッション・ドーナツ
bánh donut kiểu cổ xưa
ケーキドーナツ ケーキ・ドーナツ
bánh kem donut (một loại bánh kết hợp giữa bánh donut truyền thống và bánh kem)
ミスタードーナツ ミスター・ドーナツ
Mister Donut (chuỗi cửa hàng cà phê của Mỹ ở Nhật)