クリップ式
クリップしき
☆ Danh từ
Kiểu kẹp
クリップ式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリップ式
クリップ式名札 クリップしきなふだ
thẻ tên dạng kẹp
ピン/クリップ式名札 ピン/クリップしきなふだ
Thẻ tên kiểu ghim/pin.
クリップ式投光器 クリップしきとうこううつわ
đèn pha kiểu kẹp
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
cái kẹp; cái cặp (tóc); ghim giấy; kẹp giấy
kẹp
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
ワイパーアダプター/クリップ ワイパーアダプター/クリップ
dụng cụ lau kính/ kẹp lau kính.