クリプトン
Krypton (kr) (nguyên tố hóa học)
☆ Danh từ
Krypton (Kr)

クリプトン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリプトン
クリプトン球 クリプトンたま
bóng đèn krypton
クリプトン85 クリプトンはちじゅうご
krypton-85
クリプトン電球タイプLED電球 クリプトンでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED kiểu crypton