クリーク
☆ Danh từ
Dòng suối nhỏ; cái rãnh nước; suối nhỏ; rãnh nước
浅
い
クリーク
Rãnh nước nông
クリーク
を
歩
いて
渡
る
Đi bộ qua một con suối nhỏ
ささやき
クリーク
Dòng suối nhỏ chảy róc rách
Phai
Rạch
Rãnh.

Từ đồng nghĩa của クリーク
noun
クリーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーク

Không có dữ liệu