クリームスキミング
クリーム・スキミング
Một lĩnh vực công nghiệp mang tính đại chúng cao như cơ sở hạ tầng , viễn thông và giao thông vận tải, trong đó các doanh nghiệp chỉ lựa chọn những dịch vụ, khu vực và khách hàng có lợi nhuận cao
☆ Danh từ
Cream skimming

クリームスキミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリームスキミング

Không có dữ liệu