Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリーム クリーム
kem
生クリーム なまクリーム
kem tươi
クリーム
Kem.
クリーム状 クリームじょう
trạng thái sệt sệt, đặc sánh như kem
クリーム色 クリームいろ くりーむいろ
màu kem.
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4
アクアポリン4 アクアポリン4
aquaporin 4 (một loại protein)