クリーンエネルギー
クリーン・エネルギー
Năng lượng sạch
Năng lượng có nguồn gốc từ các nguồn phát thải tái tạo, không phát thải (có thể tái tạo lại), cũng như năng lượng được tiết kiệm thông qua các biện pháp sử dụng năng lượng hiệu quả
☆ Danh từ
Clean energy

クリーンエネルギー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリーンエネルギー

Không có dữ liệu