Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クリーンルーム用手袋
クリーンルームようてぶくろ
Găng tay dùng trong phòng sạch.
găng tay phòng sạch
インナー手袋 クリーンルーム用手袋 インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ
găng tay lót trong dùng trong phòng sạch (đeo trong găng tay bảo hộ)
ニトリル クリーンルーム用手袋 ニトリル クリーンルームようてぶくろ ニトリル クリーンルームようてぶくろ ニトリル クリーンルームようてぶくろ
găng tay cao su tổng hợp dùng trong phòng sạch
ポリエチレン クリーンルーム用手袋 ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ
găng tay vải PE dùng trong phòng sạch
アラミド クリーンルーム用手袋 アラミド クリーンルームようてぶくろ
găng tay sợi aramid dùng trong phòng sạch
ケブラー クリーンルーム用手袋 ケブラー クリーンルームようてぶくろ
găng tay sợi kevlar dùng trong phòng sạch
溶着 クリーンルーム用手袋 ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ ようちゃく クリーンルームようてぶくろ
găng tay hàn nhựa dùng trong phòng sạch
クリーンルーム用手袋/指サック クリーンルームようてぶくろ/ゆびサック
Găng tay/chỉ thịt dùng trong phòng sạch
天然ゴム クリーンルーム用手袋 てんねんゴム クリーンルームようてぶくろ てんねんゴム クリーンルームようてぶくろ てんねんゴム クリーンルームようてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên dùng trong phòng sạch
Đăng nhập để xem giải thích