Các từ liên quan tới クリーン開発メカニズム
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
メカニズム メカニズム
cơ chế; cơ cấu.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
クリーン クリーン
sạch sẽ
クリーン・インストール クリーン・インストール
cài sạch
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển