Kết quả tra cứu クルーズ
Các từ liên quan tới クルーズ
クルーズ
☆ Danh từ
◆ Ngao du bằng tàu biển
クルーズ
を
予約
したいのですが
Tôi muốn đặt trước chuyến du lịch bằng tàu biển
新婚旅行
には
カリブ海クルーズ
、と
心
を
決
めている
Tôi quyết định đi tàu biển tới Caribê cho tuần trăng mật
クルーズ・ワールド
Đi ngao du thế giới bằng tàu biển .

Đăng nhập để xem giải thích