クレオパトラ
☆ Danh từ
Nữ hoàng ai cập cổ đại

クレオパトラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クレオパトラ
クレオパトラの鼻 クレオパトラのはな
Cleopatra's nose, a small thing with a huge influence
クレオパトラの鼻 クレオパトラのはな
Cleopatra's nose, a small thing with a huge influence