Kết quả tra cứu クレジットカード
クレジットカード
クレジット・カード
☆ Danh từ
◆ Thẻ tín dụng
現金
か
クレジットカード
で
払
う
Trả tiền bằng thẻ tín dụng hay bằng tiền mặt
クレジットカード
で
買
い
物
をする
Đi mua sắm bằng thẻ tín dụng
その
国
なら、まずどこへ
行
っても
クレジットカード
が
使
える
Có thể sử dụng thẻ tín dụng ở bất cứ nơi đâu trên đất nước đó .

Đăng nhập để xem giải thích