Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅客列車 りょかくれっしゃ りょきゃくれっしゃ
xe lửa chở khách
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
クレセント クレッセント
hình bán nguyệt
クレセント
khóa cửa dạng bán nguyệt
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅行客 りょこうきゃく
khách du lịch, khách tham quan
旅客船 りょかくせん りょきゃくせん
tàu chở khách
旅客機 りょかくき りょかっき
máy bay chở khách