Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆睡 ばくすい
ngủ say, ngủ mê mệt, ngủ như chết
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
クレヨン画 クレヨンが
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
突撃 とつげき
đột kích