クロスオーバー
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Crossover

Bảng chia động từ của クロスオーバー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クロスオーバーする |
Quá khứ (た) | クロスオーバーした |
Phủ định (未然) | クロスオーバーしない |
Lịch sự (丁寧) | クロスオーバーします |
te (て) | クロスオーバーして |
Khả năng (可能) | クロスオーバーできる |
Thụ động (受身) | クロスオーバーされる |
Sai khiến (使役) | クロスオーバーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クロスオーバーすられる |
Điều kiện (条件) | クロスオーバーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クロスオーバーしろ |
Ý chí (意向) | クロスオーバーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クロスオーバーするな |
クロスオーバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロスオーバー
クロスオーバーケーブル クロスオーバー・ケーブル
cáp chéo
クロスオーバー研究 クロスオーバーけんきゅー
nghiên cứu chéo