クロスボウ
クロスボー
☆ Danh từ
Nỏ
大型
の
強力
な
クロスボウ
を
手
にした
制服
の
男
が
近
づいてきた。
Người đàn ông trông mạnh mẽ với đồng phục, trong cầm một cây nỏ lớn đang tiến lại gần.

クロスボウ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クロスボウ

Không có dữ liệu