Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞣 なめし
thuộc da
藍鞣 あいなめし
da nhuộm chàm
鞣す なめす
クロム クローム
chất Crôm
クロム酸 クロムさん
axit chromic
クロム鋼 クロムこう
crôm tôi luyện
クロムイエロー クロム・イエロー
chrome yellow
クロムグリーン クロム・グリーン
chrome green (pigment made of chromium oxide, Cr2O3)