クローズドサークル
クローズド・サークル
☆ Danh từ
Vòng tròn khép kín (thường được sử dụng để chỉ một nhóm người tiếp nhận thông tin từ bên ngoài)
その
クローズドサークル内
での
情報
は、
外部
には
漏
れないように
管理
されています。
Thông tin trong vòng tròn khép kín đó được quản lý để không bị rò rỉ ra bên ngoài.

クローズドサークル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローズドサークル

Không có dữ liệu