Các từ liên quan tới クローズド・ノート
đóng cửa; đóng kín; khép kín; riêng tư
máy vi tính xách tay
vở
クローズドアーキテクチャ クローズド・アーキテクチャ
kiến trúc đóng
クローズドユニオン クローズド・ユニオン
closed union
クローズドポット クローズド・ポット
closed pot
クローズドモーゲージ クローズド・モーゲージ
closed mortgage
クローズドシステム クローズド・システム
hệ thống đóng; hệ thống kín