Các từ liên quan tới クローズド・ノート
closed
ノート型 ノートがた
loại ghi chú
ノートPC ノートピーシー ノートPC
máy tính xách tay
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
クローズドアーキテクチャ クローズド・アーキテクチャ
kiến trúc đóng
クローズドスタンス クローズド・スタンス
closed stance
クローズドモーゲージ クローズド・モーゲージ
closed mortgage
クローズドユニオン クローズド・ユニオン
closed union