Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クローディン12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
ドライブレコーダー(12/24V車用) ドライブレコーダー(12/24Vくるまよう)
thiết bị ghi hình khi lái xe (dành cho xe 12/24v)