Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クローディン15
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu
COP15 こっぷ15
hội nghị liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu 2009
骨形成因子-15 こつけーせーいんし-15
protein tạo hình xương 15
腫瘍壊死因子リガンドスーパーファミリー15 しゅよーえしいんしリガンドスーパーファミリー15
yếu tố hoại tử khối u siêu họ 15
増殖分化因子15 ぞうしょくぶんかいんしフィフティーン
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 (gdf-15)