クローラー
☆ Danh từ
Crawler (e.g. web crawler, robot)

クローラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クローラー
農業機械用クローラー のうぎょうきかいようクローラー
bánh xích cho máy nông nghiệp
農業機械用クローラー のうぎょうきかいようクローラー
bánh xích cho máy nông nghiệp