クーリングオフ
クーリング・オフ
☆ Danh từ
Chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi
クーリングオフ制度
Chế độ tự cắt hợp đồng
クーリングオフ期間
Thời gian tự cắt hợp đồng .

クーリングオフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クーリングオフ

Không có dữ liệu