クーリー
☆ Danh từ
Culi; phu; dân culi; dân phu phen
クーリー輸送船
Thuyền chuyên chở dân phu phen (culi)
クーリー労働
Lao động culi
クーリーハット
Mũ dân culi

クーリー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu クーリー
クーリー
culi
苦力
クーリー クリー くーりー
công nhân(thợ thuyền)
Các từ liên quan tới クーリー
クーリーローチ クーリー・ローチ
kuhli loach (Pangio kuhlii)