クール
クール
☆ Tính từ đuôi な
Mát mẻ; mát
クール
で
控
えめな
笑
み
Nụ cười tươi mát đày hàm tiếu
クール・ワールド
Thế giới mát mẻ (phim Mỹ, năm 1992)
クール・ドライ・プレイス
Nơi khô ráo, mát mẻ
Quá trình điều trị.

Từ đồng nghĩa của クール
adjective
クール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クール
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
ワンクール ワン・クール
one run of a television series
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản
クールジャズ クール・ジャズ
cool jazz
クールカラー クール・カラー
cool color
クールアイランド クール・アイランド
cool island
ツークール ツー・クール
two runs of a television series
ドライ/クール/ウォーターバス ドライ/クール/ウォーターバス
lò điện