グッド
グッド
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tốt; được
グッドゴールド
Vàng tốt
グッドグラス
Kính tốt
グッドキント
Lòng tốt

Từ trái nghĩa của グッド
グッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グッド
グッドタイミング グッド・タイミング
 thời điểm tốt, đúng thời điểm
グッドアフターヌーン グッド・アフターヌーン
good afternoon
グッドデザイン グッド・デザイン
thiết kế tốt
グッドルックス グッド・ルックス
good looks
グッドウィル グッド・ウィル
thiện chí; lòng tốt; sự tín nhiệm
グッドデザインマーク グッド・デザイン・マーク
Good Design Award (G-Mark - một hệ thống đánh giá và khen thưởng thiết kế toàn diện duy nhất, được tổ chức bởi Japan Institute of Design Promotion)
グッジョブ グッドジョブ グッ・ジョブ グッド・ジョブ
làm tốt lắm