グッドラック
グッドラック
☆ Thán từ
Chúc may mắn
試験
の
前
に
友達
に「
グッドラック
!」と
言
いました。
Trước kỳ thi, tôi đã nói với bạn mình "Chúc may mắn!"

グッドラック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グッドラック

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu