Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グッドバイ グッバイ
goodbye, goodby, good-by
クリーム クリーム
kem
生クリーム なまクリーム
kem tươi
クリーム
Kem.
クリーム状 クリームじょう
trạng thái sệt sệt, đặc sánh như kem
クリーム色 クリームいろ くりーむいろ
màu kem.
クリームサンデー クリーム・サンデー
cream sundae
ヘビークリーム ヘビー・クリーム
heavy cream