グラスウール
グラス・ウール
☆ Danh từ
Bông thủy tinh, sợi thủy tinh cách nhiệt, sợi thủy tinh cách nhiệt

グラスウール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラスウール
自動車用グラスウール じどうしゃようグラスウール
sợi thủy tinh dùng trong ô tô