Kết quả tra cứu グラスファイバー
Các từ liên quan tới グラスファイバー

Không có dữ liệu
グラスファイバー
グラス・ファイバー
☆ Danh từ
◆ Sợi thủy tinh
グラスファイバー製車体
Vỏ xe ô tô làm bằng sợi thủy tinh
グラスファイバー
を
生産
する
Sản xuất sợi thủy tinh .

Đăng nhập để xem giải thích
Không có dữ liệu
グラス・ファイバー
Đăng nhập để xem giải thích