Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グラス・ハマー
グラス グラス
cỏ
ステンドグラス ステインドグラス ステンド・グラス ステインド・グラス
tranh kính
グラス・スティーガル法 グラス・スティーガルほー
luật liên bang do quốc hội ban hành năm 1933 quy định phải có sự phân biệt giữa nghiệp vụ ngân hàng thương mại và nghiệp vụ ngân hàng đầu tư (glass-steagall act)
ミュージカルグラス ミュージカル・グラス
musical glasses
ボヘミアングラス ボヘミアン・グラス
Bohemian glass
ベネチアングラス ベネチアン・グラス
sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý.
ブランデーグラス ブランデー・グラス
brandy glass
マジックグラス マジック・グラス
magic glass