グラフィック
Đồ họa
グラフィック・シンボル
Biểu tượng minh họa bằng đồ thị .
☆ Danh từ
Sự minh họa bằng đồ thị; sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ
見事
な
グラフィック
で
定評
がある
Nổi danh bởi khả năng đồ họa (minh họa bằng đồ thị, tranh ảnh) tuyệt vời
グラフィック・シンボル
Biểu tượng minh họa bằng đồ thị .

グラフィック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グラフィック
グラフィック
sự minh họa bằng đồ thị
グラフイック
グラフィック
graphic
Các từ liên quan tới グラフィック
グラフィックソフトウェア グラフィックソフト グラフィック・ソフトウェア グラフィック・ソフト
phần mềm đồ họa
グラフィックカード グラフィックスカード グラフィック・カード グラフィックス・カード
thẻ đồ họa
グラフィック文字 グラフィックもじ
kí tự đồ họa
グラフィックタブレット グラフィック・タブレット
bảng đồ họa
グラフィックアクセラレータ グラフィック・アクセラレータ
bộ gia tốc đồ họa
グラフィックツール グラフィック・ツール
công cụ đồ họa
グラフィックフィルタ グラフィック・フィルタ
bộ lọc đồ họa
グラフィックエンジン グラフィック・エンジン
công cụ đồ họa