グラミー
☆ Danh từ
Giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy
グラミー賞受賞
に
輝
いた
Giành được giải Grammy (giải thưởng âm nhạc Grammy)
グラミー賞
の
ステージ
で
賞
を
手渡
す
人
Người trao tận tay giải Grammy (giải thưởng âm nhạc Grammy) .

グラミー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グラミー
キッシンググラミー キッシング・グラミー
Cá hường
ドワーフグラミー ドワーフ・グラミー
dwarf gourami (Colisa lalia)
ピグミーグラミー ピグミー・グラミー
pygmy gourami (Trichopsis pumila)
グラミー賞 グラミーしょう
giải thưởng Grammy
スリースポットグラミー スリー・スポット・グラミー
three spot gourami (Trichogaster trichopterus)