Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グランドひかり
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランドピアノ グランド・ピアノ
đại dương cầm
グランドスラム グランド・スラム
grand slam
グランドホステス グランド・ホステス
female airline staff working at airports
グランドフィナーレ グランド・フィナーレ
phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn; phần kết thúc ngoạn mục; phần kết hoành tráng
グランドセール グランド・セール
đại hạ giá; giảm giá sâu
グランドデザイン グランド・デザイン
bản thiết kế vĩ đại; thiết kế lớn
グランドファイナル グランド・ファイナル
trận chung kết