Các từ liên quan tới グランドプリンスホテル高輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
輪 りん わ
bánh xe
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên